Có 2 kết quả:
規定 quy định • 规定 quy định
Từ điển phổ thông
quy định
Từ điển trích dẫn
1. Hoạch định quy tắc. ◎Như: “lão sư quy định thượng khóa bất khả sảo náo” 老師規定上課不可吵鬧.
2. Quy tắc đã định từ trước.
2. Quy tắc đã định từ trước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đặt ra để làm phép tắc noi theo — Theo phép tắc mà đặt ra.
Bình luận 0